Trang chủZZ-B • STO
add
Zinzino
Giá đóng cửa hôm trước
148,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
145,60 kr - 149,40 kr
Phạm vi một năm
65,40 kr - 156,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T SEK
Số lượng trung bình
81,23 N
Tỷ số P/E
32,22
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,46 Tr | 37,98% |
Chi phí hoạt động | 153,36 Tr | 863,08% |
Thu nhập ròng | 43,26 Tr | -2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | 8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,05 Tr | 44,15% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 43,10% |
Tổng nợ | 818,94 Tr | 41,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,26 Tr | -2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,82 Tr | 491,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 Tr | -1.208,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | 52,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,87 Tr | 529,77% |
Dòng tiền tự do | 153,94 Tr | 3.668,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
242