Trang chủZIM • ASX
add
Zimplats Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 $
Mức chênh lệch một ngày
13,31 $ - 13,70 $
Phạm vi một năm
11,50 $ - 19,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T AUD
Số lượng trung bình
8,95 N
Tỷ số P/E
43,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,10 Tr | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 38,06% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 147,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 150,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,66 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,41 Tr | -39,03% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 3,51% |
Tổng nợ | 738,26 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 147,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,94 Tr | -14,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,65 Tr | 46,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 105,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,31 Tr | 79,85% |
Dòng tiền tự do | -17,93 Tr | 69,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.904