Trang chủYOYO • CPH
add
OrderYOYO A/S
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,25 kr - 9,25 kr
Phạm vi một năm
7,00 kr - 11,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
836,79 Tr DKK
Số lượng trung bình
18,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,94 Tr | 22,14% |
Chi phí hoạt động | 65,86 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 62,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 69,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,98 Tr | 2.034,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,31 Tr | -16,33% |
Tổng tài sản | 422,20 Tr | 8,68% |
Tổng nợ | 254,50 Tr | 26,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 62,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,01 Tr | 23,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,68 Tr | -440,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,11 Tr | 323,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | 14,00% |
Dòng tiền tự do | 6,33 Tr | 83,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
200