Trang chủYAAS • NASDAQ
add
Youxin Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,53 Tr USD
Số lượng trung bình
73,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,92 N | -51,76% |
Chi phí hoạt động | 240,31 N | -52,64% |
Thu nhập ròng | -176,92 N | 46,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,02 | -10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,53 N | 53,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 N | -95,40% |
Tổng tài sản | 958,14 N | -5,64% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 54,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,92 N | 46,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,09 N | 88,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,00 | -30,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,26 N | -57,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,55 N | 95,89% |
Dòng tiền tự do | -89,71 N | 52,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
32