Trang chủXVIVO • STO
add
Xvivo Perfusion AB
Giá đóng cửa hôm trước
416,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
401,50 kr - 417,00 kr
Phạm vi một năm
261,50 kr - 547,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,93 T SEK
Số lượng trung bình
43,23 N
Tỷ số P/E
75,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,56 Tr | 46,12% |
Chi phí hoạt động | 139,60 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -46,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | -63,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | -39,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,08 Tr | 2.895,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,52 Tr | -23,91% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 9,43% |
Tổng nợ | 245,96 Tr | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,39 Tr | -46,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,08 Tr | 242,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,40 Tr | -111,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 35,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,46 Tr | 28,46% |
Dòng tiền tự do | 44,73 Tr | 190,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
170