Trang chủXO • BKK
add
Exotic Food PCL
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
16,70 ฿ - 17,20 ฿
Phạm vi một năm
14,60 ฿ - 34,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T THB
Số lượng trung bình
954,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,70 Tr | -36,45% |
Chi phí hoạt động | 98,39 Tr | -23,83% |
Thu nhập ròng | 120,28 Tr | -47,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,19 | -16,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,57 Tr | -47,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,82 Tr | -52,66% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -11,72% |
Tổng nợ | 298,35 Tr | -27,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,28 Tr | -47,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,61 Tr | 3,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,55 Tr | -109,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | 71,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,06 Tr | -73,31% |
Dòng tiền tự do | 113,31 Tr | -9,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
355