Trang chủXCX • CNSX
add
Greenrise Global Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
685,75 N CAD
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,28 N | -44,24% |
Thu nhập ròng | -51,84 N | 25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,19 N | -72,54% |
Tổng tài sản | 443,25 N | 14,47% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,84 N | 25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,19 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,09 N | — |
Dòng tiền tự do | -42,36 N | 41,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200