Trang chủWZR • ASX
add
WISR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 Tr | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -58,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,59 | -57,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,22 Tr | -36,42% |
Tổng tài sản | 813,98 Tr | -12,53% |
Tổng nợ | 776,01 Tr | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -58,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | -23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 Tr | -96,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 Tr | 65,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -145,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Wisr is an Australian non-bank lender offering consumer lending services. It was known for being the first company of its type to be publicly listed in Australia. In March 2018, DirectMoney launched a major company rebrand to Wisr. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
52