Trang chủWYN • LON
add
Wynnstay Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
290,00 GBX - 301,00 GBX
Phạm vi một năm
270,00 GBX - 400,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
69,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
47,97 N
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,28 Tr | -12,91% |
Chi phí hoạt động | 18,03 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | -250,00 N | -119,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -122,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | -21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,29 Tr | 23,29% |
Tổng tài sản | 220,61 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 85,76 Tr | -13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,00 N | -119,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,53 Tr | -46,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 97,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | -47,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | -55,48% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 4,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
908