Trang chủWRK • ASX
add
WRKR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
468,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | -760,56 N | 44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,14 | 55,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,64 N | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | 246,49% |
Tổng tài sản | 72,28 Tr | 326,78% |
Tổng nợ | 53,64 Tr | 651,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,56 N | 44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,10 N | -5,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,74 N | 15,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | 4.645,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 360,74% |
Dòng tiền tự do | -505,18 N | 27,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web