Trang chủWINE • IDX
add
PT Hatten Bali PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
224,00 Rp - 230,00 Rp
Phạm vi một năm
186,00 Rp - 430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
612,46 T IDR
Số lượng trung bình
842,32 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,41 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 19,53 T | 12,91% |
Thu nhập ròng | 7,19 T | 38,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 T | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | -48,86% |
Tổng tài sản | 451,38 T | 17,41% |
Tổng nợ | 144,66 T | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 T | 38,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,65 T | -865,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 T | 11,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,93 T | 43.290,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | 70,34% |
Dòng tiền tự do | -18,27 T | -115,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
101