Trang chủWIA • ASX
add
WIA Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,076 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 878,22 N | 104,90% |
Thu nhập ròng | -773,42 N | -88,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -783,33 N | -114,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,09 Tr | 456,83% |
Tổng tài sản | 72,60 Tr | 166,42% |
Tổng nợ | 726,13 N | 71,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -773,42 N | -88,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,38 N | 35,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -36,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,32 Tr | 167,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,02 Tr | 304,74% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | -32,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web