Trang chủWDLF • OTCMKTS
add
Decentral Life Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
982,28 N USD
Số lượng trung bình
9,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,19 N | — |
Chi phí hoạt động | 260,02 N | — |
Thu nhập ròng | -86,83 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -50,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,91 N | — |
Tổng tài sản | 643,32 N | — |
Tổng nợ | 207,50 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,83 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,37 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,57 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 2013
Trang web
Nhân viên
7