Trang chủW5 • STO
add
W5 Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
56,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
56,40 kr - 63,20 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 91,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SEK
Số lượng trung bình
224,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,23 Tr | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 58,52 Tr | -26,43% |
Thu nhập ròng | -962,00 N | 87,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | 87,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | -38,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,37 Tr | 897,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 Tr | -35,23% |
Tổng tài sản | 564,81 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 247,15 Tr | -10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -962,00 N | 87,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,68 Tr | -62,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 82,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,79 Tr | 84,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,90 Tr | 881,76% |
Dòng tiền tự do | 17,90 Tr | -65,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
190