Trang chủVRAX • NASDAQ
add
Virax Biolabs Group Ltd
1,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,031
1,89 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,87 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 Tr USD
Số lượng trung bình
524,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 N | -93,52% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,64 N | -1.362,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 Tr | 41,80% |
Tổng tài sản | 9,44 Tr | 34,41% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -959,31 N | 46,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 N | 64,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 10.099,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 187,09% |
Dòng tiền tự do | -933,06 N | 18,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17