Trang chủVPRB • OTCMKTS
add
VPR Brands LP
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr USD
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -59,24% |
Chi phí hoạt động | 858,22 N | 60,81% |
Thu nhập ròng | -166,88 N | -105,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,57 | -113,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -17,74% |
Tổng tài sản | 3,33 Tr | -3,41% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | 21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,88 N | -105,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,00 N | -80,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,85 N | 82,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,15 N | -79,51% |
Dòng tiền tự do | 88,57 N | -71,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
10