Trang chủVL • BKK
add
V L Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,90 ฿ - 0,91 ฿
Phạm vi một năm
0,83 ฿ - 1,32 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T THB
Số lượng trung bình
259,68 N
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,47 Tr | -15,93% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 239,31% |
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | -72,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -67,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,32 Tr | -27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,49 Tr | -17,73% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -12,44% |
Tổng nợ | 621,67 Tr | -29,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,97 Tr | -72,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,69 Tr | -53,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,73 Tr | -13,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,30 Tr | -128,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,19 Tr | -3.496,54% |
Dòng tiền tự do | 7,91 Tr | -58,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
268