Trang chủVFY • ASX
add
Vitrafy Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,76 N | -38,79% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 30,09% |
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | -54.887,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 N | -89.654,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | -35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 35,98 Tr | — |
Tổng nợ | 1,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | -54.887,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | 6,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -207.862,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,03 Tr | 426,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | 354,42% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22