Trang chủUSHA • CVE
add
Usha Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,34 N | -60,52% |
Thu nhập ròng | 150,86 N | 124,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -17,25% |
Tổng tài sản | 8,69 Tr | 56,18% |
Tổng nợ | 303,40 N | 50,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,86 N | 124,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,75 N | 10,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,55 N | -159,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,30 N | -230,17% |
Dòng tiền tự do | -713,44 N | -2.011,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web