Trang chủUHT • NYSE
add
Universal Health Realty Income Trust
Giá đóng cửa hôm trước
40,18 $
Mức chênh lệch một ngày
40,03 $ - 40,47 $
Phạm vi một năm
32,27 $ - 47,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,01 Tr USD
Số lượng trung bình
66,36 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,96 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | -5,43% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 29,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | 27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 Tr | 4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | 64,36% |
Tổng tài sản | 580,86 Tr | -2,60% |
Tổng nợ | 401,32 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 29,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,15 Tr | 25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -468,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,72 Tr | 14,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 725,00 N | 593,20% |
Dòng tiền tự do | 8,37 Tr | -17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web