Trang chủTWODF • OTCMKTS
add
Taylor Wimpey plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,34 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T GBP
Số lượng trung bình
24,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,75 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 61,05 Tr | -7,01% |
Thu nhập ròng | 73,30 Tr | -15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,82 Tr | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,40 Tr | -15,36% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 0,60% |
Tổng nợ | 1,89 T | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,30 Tr | -15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,55 Tr | -26,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,65 Tr | 99,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,80 Tr | -5,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,65 Tr | -186,94% |
Dòng tiền tự do | 77,55 Tr | 6,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1880
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.458