Trang chủTTALO • HEL
add
Terveystalo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 €
Mức chênh lệch một ngày
11,70 € - 11,98 €
Phạm vi một năm
7,15 € - 12,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T EUR
Số lượng trung bình
658,02 N
Tỷ số P/E
21,17
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,90 Tr | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 66,00 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 129,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 128,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 9,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,20 Tr | 53,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,20 Tr | 72,94% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -1,49% |
Tổng nợ | 850,20 Tr | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 129,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,80 Tr | 46,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | -20,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,20 Tr | -34,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,80 Tr | 413,04% |
Dòng tiền tự do | 44,55 Tr | 96,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
9.153