Trang chủTRG • BME
add
Tubos Reunidos SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Mức chênh lệch một ngày
0,52 € - 0,54 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 0,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
3,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -73,90 Tr | 47,24% |
Chi phí hoạt động | -55,67 Tr | 28,29% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 112,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | -123,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,17 Tr | 194,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,34 Tr | -48,91% |
Tổng tài sản | 343,09 Tr | -13,94% |
Tổng nợ | 282,54 Tr | -26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 112,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,61 Tr | -110,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,09 Tr | 22.294,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,97 Tr | 26,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,51 Tr | 372,04% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | 160,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
1.400