Trang chủTPRIME • BKK
add
Thailand Prime Prprty Frhld nd Lshld Rl
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ฿ - 7,00 ฿
Phạm vi một năm
5,80 ฿ - 8,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T THB
Số lượng trung bình
10,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,66 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 67,65 Tr | -10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,75 | -6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,15 Tr | -7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,88 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 9,26 T | -3,07% |
Tổng nợ | 2,69 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,65 Tr | -10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,09 Tr | -25,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 Tr | -2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 Tr | -116,46% |
Dòng tiền tự do | 82,39 Tr | -5,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.600