Trang chủTPG • NASDAQ
add
TPG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,63 $
Mức chênh lệch một ngày
49,33 $ - 50,56 $
Phạm vi một năm
39,18 $ - 72,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,92 T USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 158,60 Tr | -18,67% |
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | -1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 21,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,21 Tr | -60,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,02 Tr | 21,47% |
Tổng tài sản | 10,54 T | 12,44% |
Tổng nợ | 6,94 T | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | -1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,07 Tr | 63,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 99,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,09 Tr | -152,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,63 Tr | 36,25% |
Dòng tiền tự do | -38,20 Tr | -20,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900