Trang chủTOYO • NASDAQ
add
TOYO Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 7,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,25 Tr USD
Số lượng trung bình
93,00 N
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 138,61% |
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 1.117,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,05 Tr | 2.053,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,67 Tr | 3.886,60% |
Tổng tài sản | 241,44 Tr | 119,35% |
Tổng nợ | 168,03 Tr | 164,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 1.117,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 Tr | 1.271,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,30 Tr | 80,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,75 Tr | -75,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,69 Tr | 2.588,64% |
Dòng tiền tự do | 3,99 Tr | 109,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
667