Trang chủTIV • CPH
add
Tivoli A/S
Giá đóng cửa hôm trước
634,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
628,00 kr - 636,00 kr
Phạm vi một năm
586,00 kr - 746,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T DKK
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,90 Tr | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 213,40 Tr | 10,86% |
Thu nhập ròng | 72,30 Tr | 27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,82 | 9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,80 Tr | 35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,80 Tr | -1,06% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 5,08% |
Tổng nợ | 645,70 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,30 Tr | 27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,70 Tr | 85,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,40 Tr | -98,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,30 Tr | -6,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,10 Tr | 99,50% |
Dòng tiền tự do | -77,44 Tr | -469,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1843
Trang web
Nhân viên
1.079