Trang chủTIRUMALCHM • NSE
add
Thirumalai Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
242,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
236,41 ₹ - 246,67 ₹
Phạm vi một năm
201,27 ₹ - 394,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,90 T INR
Số lượng trung bình
362,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -9,20% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 16,72% |
Thu nhập ròng | -420,20 Tr | -82,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,41 | -101,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,35 Tr | -152,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -32,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,20 Tr | -82,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
537