Trang chủTHM • NYSEAMERICAN
add
International Tower Hill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,62 Tr USD
Số lượng trung bình
333,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 39,71% |
Thu nhập ròng | -954,85 N | -33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,49 N | -41,19% |
Tổng tài sản | 56,52 Tr | -1,49% |
Tổng nợ | 177,48 N | -24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -954,85 N | -33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,88 N | 6,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -753,74 N | -13,07% |
Dòng tiền tự do | -370,88 N | 22,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3