Trang chủTBMC • NASDAQ
add
Trailblazer Merger Corporation I
11,25 $
Trước giờ mở cửa:(0,89%)+0,10
11,35 $
Đóng cửa: 31 thg 3, 11:00:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 $
Phạm vi một năm
10,58 $ - 11,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
317,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 799,69 N | 621,24% |
Thu nhập ròng | -457,55 N | -166,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -44,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,83 N | -89,50% |
Tổng tài sản | 27,73 Tr | -62,40% |
Tổng nợ | 33,82 Tr | -55,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,55 N | -166,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,61 N | -1.019,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,15 Tr | -1.404.102,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,91 N | 698,11% |
Dòng tiền tự do | -728,46 N | -1.261,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web