Trang chủTAMTRON • HEL
add
Tamtron Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 €
Mức chênh lệch một ngày
5,36 € - 5,48 €
Phạm vi một năm
4,93 € - 6,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
66,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,28 Tr | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | -2,47% |
Thu nhập ròng | 5,00 N | -97,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -96,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | -32,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 38,60% |
Tổng tài sản | 39,42 Tr | -14,74% |
Tổng nợ | 19,26 Tr | -26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 N | -97,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 362,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,00 N | -50,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -84,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | 102,75% |
Dòng tiền tự do | 424,81 N | -75,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
280