Trang chủSVE • CVE
add
Silver One Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 31,51% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -31,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 102,52% |
Tổng tài sản | 42,78 Tr | 19,87% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,11 N | 38,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -209,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -95,93% |
Dòng tiền tự do | -916,32 N | -194,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web