Trang chủSTRW • NYSEAMERICAN
add
Strawberry Fields Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,99 $
Phạm vi một năm
8,19 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,67 Tr USD
Số lượng trung bình
115,92 N
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,49 Tr | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 10,81 Tr | 11,93% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 105,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 71,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,71 Tr | 21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,37 Tr | 297,38% |
Tổng tài sản | 787,59 Tr | 27,69% |
Tổng nợ | 704,02 Tr | 23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 105,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,80 Tr | 91,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,77 Tr | -1.401,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,37 Tr | 728,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,41 Tr | 1.375,79% |
Dòng tiền tự do | -9,33 Tr | -151,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9