Trang chủSTK • ASX
add
Strickland Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,82 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 57,32% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -117,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -357,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,82 Tr | -54,10% |
Tổng tài sản | 123,08 Tr | 46,60% |
Tổng nợ | 8,29 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -117,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -31,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | -137,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,57 N | -80,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | -144,58% |
Dòng tiền tự do | -8,17 Tr | -117,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
33