Trang chủSTARCEMENT • NSE
add
Star Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
206,01 ₹ - 212,00 ₹
Phạm vi một năm
171,55 ₹ - 256,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,28 T INR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
63,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 T | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 54,73% |
Thu nhập ròng | 90,60 Tr | -87,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -88,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -87,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,26 Tr | -63,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,60 Tr | -87,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Star Cement Ltd. is a cement manufacturing company in India and the largest cement manufacturer in Northeast India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
855