Trang chủSPQ • ASX
add
Superior Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
793,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,68 N | -18,72% |
Thu nhập ròng | -225,02 N | 47,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,14 N | 18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,09 N | -81,40% |
Tổng tài sản | 16,91 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 471,43 N | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,02 N | 47,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,36 N | 40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,31 N | 59,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,67 N | -40,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,00 N | 70,55% |
Dòng tiền tự do | -722,94 N | 55,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2