Trang chủSPKL • NASDAQ
add
Spark I Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 $
Mức chênh lệch một ngày
10,76 $ - 10,76 $
Phạm vi một năm
10,27 $ - 11,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,70 Tr USD
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
57,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -35,80% |
Thu nhập ròng | 607,26 N | 18,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,40 N | -73,27% |
Tổng tài sản | 107,41 Tr | 3,96% |
Tổng nợ | 111,77 Tr | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,26 N | 18,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,36 N | -489,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 840,00 N | -99,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,64 N | -77,32% |
Dòng tiền tự do | -638,13 N | 47,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính