Trang chủSPB • NYSE
add
Spectrum Brands Holdings Inc
69,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)-0,091
69,58 $
Đóng cửa: 21 thg 3, 18:12:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,07 $
Mức chênh lệch một ngày
68,74 $ - 69,77 $
Phạm vi một năm
68,74 $ - 96,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T USD
Số lượng trung bình
476,92 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,20 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 208,30 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | -19,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | 33,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,90 Tr | -87,11% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -25,42% |
Tổng nợ | 1,59 T | -37,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | -19,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,40 Tr | -1.583,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -104,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,30 Tr | 77,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,50 Tr | 38,90% |
Dòng tiền tự do | -34,24 Tr | -197,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
3.100