Trang chủSOPA • NASDAQ
add
Society Pass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr USD
Số lượng trung bình
596,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | -26,14% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -67,26% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 64,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,22 | 51,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 77,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 74,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | -46,51% |
Tổng tài sản | 16,98 Tr | -18,10% |
Tổng nợ | 16,43 Tr | 52,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 64,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | 169,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,83 N | 87,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 14.713,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | 228,35% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 227,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web