Trang chủSONM • NASDAQ
add
Sonim
1,43 $
Sau giờ giao dịch:(2,10%)+0,030
1,46 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 18:51:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr USD
Số lượng trung bình
288,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,98 Tr | 11,57% |
Chi phí hoạt động | 21,16 Tr | 231,92% |
Thu nhập ròng | -21,61 Tr | -1.497,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,25 | -1.332,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,01 Tr | -3.617,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | -43,14% |
Tổng tài sản | 39,74 Tr | -29,09% |
Tổng nợ | 45,44 Tr | 34,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.118,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,61 Tr | -1.497,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,51 Tr | -1.184,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | 2.262,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | -829,25% |
Dòng tiền tự do | 565,75 N | -75,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
131