Trang chủSOIL • TSE
add
Saturn Oil & Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
405,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
153,00 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,10 Tr | 45,58% |
Chi phí hoạt động | 124,95 Tr | 237,36% |
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | -120,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,01 | -113,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,27 Tr | -53,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,60 Tr | 68,18% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 61,89% |
Tổng nợ | 1,36 T | 86,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | -120,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,16 Tr | 20,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,53 Tr | -195,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,18 Tr | 20,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,56 Tr | -317,57% |
Dòng tiền tự do | 509,05 Tr | -3,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342