Trang chủSNZ • ASX
add
Summerset Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,50 $ - 10,51 $
Phạm vi một năm
7,86 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T NZD
Số lượng trung bình
442,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,78 Tr | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | 118,84 Tr | -18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 141,85 | -30,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | 346,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,55 Tr | 1,87% |
Tổng tài sản | 8,07 T | 16,20% |
Tổng nợ | 5,10 T | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,84 Tr | -18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,78 Tr | 0,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,66 Tr | -15,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,39 Tr | 102,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | 58,44% |
Dòng tiền tự do | -35,49 Tr | -37,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.066