Trang chủSNTORIA • KLSE
add
Sentoria Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | -90,42% |
Chi phí hoạt động | 25,44 Tr | 768,03% |
Thu nhập ròng | -51,38 Tr | -803,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 N | -9.326,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,09 Tr | -1.423,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -69,96% |
Tổng tài sản | 774,60 Tr | -4,46% |
Tổng nợ | 740,99 Tr | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,38 Tr | -803,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,00 N | 91,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,00 N | 21,05% |
Dòng tiền tự do | -10,35 Tr | -2,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web