Trang chủSNS • KLSE
add
SNS Network Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
924,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,79 Tr
Tỷ số P/E
27,80
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,71 Tr | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 16,66 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 405,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 429,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | 155,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,52 Tr | -26,47% |
Tổng tài sản | 463,54 Tr | 4,65% |
Tổng nợ | 206,98 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 405,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,27 Tr | -125,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -892,00 N | 97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | 96,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,45 Tr | 16,05% |
Dòng tiền tự do | 17,76 Tr | -81,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
340