Trang chủSMRA • IDX
add
Summarecon Agung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
382,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
382,00 Rp - 392,00 Rp
Phạm vi một năm
340,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 NT IDR
Số lượng trung bình
44,50 Tr
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 NT | 93,52% |
Chi phí hoạt động | 519,28 T | 18,95% |
Thu nhập ròng | 439,67 T | 289,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | 101,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 NT | 139,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 NT | -0,00% |
Tổng tài sản | 33,53 NT | 7,59% |
Tổng nợ | 19,70 NT | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,67 T | 289,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,57 T | 74,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,83 T | 39,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,69 T | -21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,42 T | 295,44% |
Dòng tiền tự do | -932,73 T | -32,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.637