Trang chủSMARTLINK • NSE
add
Smartlink Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,50 ₹ - 130,74 ₹
Phạm vi một năm
119,50 ₹ - 355,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
15,99 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,26 Tr | 33,73% |
Chi phí hoạt động | 123,57 Tr | 33,41% |
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | 309,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 256,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 Tr | 157,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,58 Tr | -18,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | 309,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20