Trang chủSMAR • IDX
add
Sinar Mas Agro Resources and Tech Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.480,00 Rp - 3.510,00 Rp
Phạm vi một năm
3.250,00 Rp - 4.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 NT IDR
Số lượng trung bình
23,39 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
13,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,54 NT | 27,92% |
Chi phí hoạt động | 1,93 NT | 53,19% |
Thu nhập ròng | 242,05 T | -38,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -52,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 NT | 70,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 NT | -3,42% |
Tổng tài sản | 45,33 NT | 14,14% |
Tổng nợ | 25,45 NT | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,05 T | -38,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,57 T | -218,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,16 T | 1,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 NT | 833,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 821,60 T | 359,28% |
Dòng tiền tự do | 2,46 NT | 596,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
19.340