Trang chủSLP • LON
add
Sylvania Platinum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
44,00 GBX - 45,00 GBX
Phạm vi một năm
39,00 GBX - 73,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
117,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
549,78 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,78 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 505,39 N | -50,64% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | 132,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 99,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 Tr | 32,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,52 Tr | -27,71% |
Tổng tài sản | 258,56 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 33,84 Tr | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | 132,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | 45,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 Tr | -233,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | 76,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,16 Tr | -20,05% |
Dòng tiền tự do | -5,11 Tr | -502,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
777