Trang chủSINDHUTRAD • NSE
add
Sindhu Trade Links Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,91 ₹ - 18,60 ₹
Phạm vi một năm
13,00 ₹ - 29,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,83 T INR
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 22,71% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 105,63% |
Thu nhập ròng | -74,71 Tr | -108,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | -106,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,31 Tr | -21,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -799,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 169,29% |
Tổng tài sản | 47,89 T | 0,21% |
Tổng nợ | 24,12 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,71 Tr | -108,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.100