Trang chủSIME • KLSE
add
Sime Darby Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,14 RM - 2,21 RM
Phạm vi một năm
2,14 RM - 2,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 T MYR
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,26 T | 30,64% |
Chi phí hoạt động | -607,00 Tr | -75,43% |
Thu nhập ròng | 800,00 Tr | 35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 1,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -10,17% |
Tổng tài sản | 47,77 T | 27,94% |
Tổng nợ | 25,52 T | 25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,00 Tr | 35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 312,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 Tr | -633,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -922,00 Tr | -404,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | 82,45% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | 433,06% |
Giới thiệu
Sime Darby Berhad is a Malaysian trading conglomerate. Its core businesses operate and serve in the industrial equipment and automotive sectors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
30.000